Inox 304: Phân loại và cách nhận biết với các loại inox khác

Inox 304 là một loại inox phổ biến với tính năng chống oxi hóa và chống ăn mòn tốt. Bài viết này sẽ giới thiệu về các loại inox 304 hiện nay, thành phần và cách nhận biết inox 304 chính xác. Ngoài ra, chúng ta sẽ so sánh inox 304 với các loại inox khác như inox 201 và 316 để hiểu rõ hơn về từng loại.

Inox 304 là gì? SUS 304 là gì?

Inox 304 hay SUS 304 là một loại vật liệu thép không gỉ. Đây là loại thép được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau nhờ tính chất chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt tốt.

"Inox" là thuật ngữ tiếng Pháp viết tắt của "acier inoxydable", có nghĩa là "thép không gỉ". Nó được sử dụng phổ biến ở các nước pháp ngữ như Pháp và Việt Nam. Inox 304 thường được sử dụng để chỉ loại thép không gỉ có thành phần chính gồm ~18% Crom (Cr) và ~8% Niken (Ni).

"SUS" là từ viết tắt của "Steel Use Stainless" (thép không gỉ sử dụng). SUS 304 là mã số tiêu chuẩn do Hiệp hội công nghiệp thép Nhật Bản (Japanese Industrial Standards, JIS) đặt cho loại thép không gỉ có cùng thành phần hóa học như Inox 304.

>>> Xem thêm:  Tấm ốp inox

inox-304-01

Inox 304 hay SUS304 là một loại thép không gỉ

Inox 304/SUS 304 có tính chất chống ăn mòn tốt, độ bền cao và dễ dàng gia công. Nó thường được sử dụng trong sản xuất thiết bị y tế, đồ gia dụng, ngành thực phẩm, công nghiệp hóa chất, ngành công nghiệp dầu và khí, và nhiều ứng dụng khác.

Các loại inox 304 hiện nay

Hiện nay, inox 304 được phân thành 2 loại phổ biến đó là inox 304H và inox 304L. Dưới đây là một số thông tin chính về 2 loại inox này và một điểm khác nhau cơ bản giữa chúng.

Inox 304H

  • Thành phần hóa học: Inox 304H có hàm lượng cacbon (C) cao hơn so với inox 304 tiêu chuẩn.

  • Độ bền cơ học: Inox 304H có độ bền cơ học tốt và khả năng chống biến dạng và chống nứt gãy khi nhiệt độ cao.

  • Khả năng chịu nhiệt: Với hàm lượng cacbon cao, inox 304H có khả năng chịu nhiệt tốt hơn và không dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao trong thời gian dài.

inox-304-02

Inox 304H có khả năng chịu nhiệt tốt

  • Ứng dụng: Inox 304H thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi chịu nhiệt độ cao, chẳng hạn như lò đun nấu, lò hơi, đường ống, và hệ thống xử lý hóa chất.

 

Inox 304L

  • Thành phần hóa học: Inox 304L có hàm lượng cacbon (C) thấp hơn so với inox 304 tiêu chuẩn.

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 304L có tính chất chống ăn mòn tốt trong môi trường có nồng độ axit cao. Nó thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn nhưng không yêu cầu độ bền cơ học cao.

  • Ứng dụng: Inox 304L thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, ngành thực phẩm, công nghiệp dầu khí, và các ứng dụng y tế, nơi tính chất chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt là yếu tố quan trọng.

inox-304-03

Inox 304L thường được sử dụng trong ngành công nghiệp yêu cầu chống ăn mòn cao

Do đó, lựa chọn loại inox phù hợp là vô cùng quan trọng với mỗi công trình. Nếu không chắc chắn khi lựa chọn loại inox 304 nào, bạn hãy hỏi ý kiến của những người có kinh nghiệm và chuyên môn cao để đảm bảo sự thích hợp cho dự án của mình.

>>> Click tại đây:  Inox SUS 304: Loại Thép Không Gỉ Được Sử Dụng Phổ Biến Nhất

Thành phần inox 304 như thế nào? 

Với inox 304 - là một loại inox cao cấp được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, thành phần của loại inox này bao gồm các nguyên tố sau:

  • Crom (Cr): Có tỷ lệ khoảng 18%. Crom cung cấp tính chất chống ăn mòn và tạo ra một lớp oxide bảo vệ trên bề mặt thép để ngăn chặn sự tác động của các yếu tố gây ăn mòn.

  • Niken (Ni): Có tỷ lệ khoảng 8%. Niken cung cấp khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bóng và tính chất mềm mại của thép.

  • Carbon (C): Thường có hàm lượng dưới 0,08%. Carbon là một nguyên tố hợp kim nhẹ trong inox 304, giúp cải thiện khả năng hàn và gia công của vật liệu.

  • Mangan (Mn): Có tỷ lệ khoảng 2%. Mangan cung cấp sự ổn định cấu trúc của thép và tăng cường khả năng chống ăn mòn.

  • Silic (Si): Thường có hàm lượng dưới 1%. Silic giúp cải thiện khả năng hàn và gia công của thép.

inox-304-04

Inox 304 có các nguyên tố cơ bản như Crom, Niken, Cacbon, Mangan, Silic,...

Ngoài ra, inox 304 còn chứa các nguyên tố nhỏ khác như photpho (P), lưu huỳnh (S), đồng (Cu) và sắt (Fe) với tỷ lệ nhỏ, nhưng chúng không đáng kể đối với tính chất chính của vật liệu.

Thành phần trên là chỉ số chung của inox 304 và có thể có sự biến đổi nhỏ tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn công nghiệp khác nhau.

Cách nhận biết inox 304 chính xác 

Để nhận biết chính xác Inox 304, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau đây:

  • Xem ký hiệu và thông số kỹ thuật: Inox 304 thường được đánh dấu trên bề mặt vật liệu. Bạn có thể tìm thấy các ký hiệu như "304", "18/8" hoặc "A2" (trong tiêu chuẩn ISO) ghi trên sản phẩm. Nếu bạn không thấy các ký hiệu này, hãy yêu cầu xác nhận từ nhà cung cấp hoặc kiểm tra thông số kỹ thuật của vật liệu để đảm bảo đúng loại Inox.
  • Sử dụng vật liệu từ nguồn đáng tin cậy: Đảm bảo mua Inox 304 từ các nhà cung cấp uy tín và có danh tiếng tốt. Điều này giảm nguy cơ mua phải vật liệu giả mạo hoặc không đáng tin cậy.

inox-304-05

Nên chọn inox 304 từ các nhà cung cấp có uy tín

  • Kiểm tra tính từ tính: Inox 304 là loại thép không từ, do đó, nếu một mảnh vật liệu không bị hút chặt bởi nam châm, có thể nó không phải là Inox 304. Tuy nhiên, lưu ý rằng có một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến tính từ tính của Inox, như quá trình gia công hoặc xử lý bề mặt.
  • Thử nghiệm hóa học: Đây là phương pháp chính xác nhất nhưng phức tạp và đòi hỏi kiến thức chuyên môn. Bạn có thể thử nghiệm thành phần hóa học của vật liệu bằng phương pháp kiểm tra hợp kim, sử dụng thiết bị phân tích hóa học hoặc thông qua phòng thí nghiệm chuyên dụng.

Tuy nhiên, để đảm bảo xác nhận chính xác, nếu bạn cần Inox 304 cho mục đích cụ thể, tốt nhất nên liên hệ với nhà cung cấp hoặc chuyên gia vật liệu để được tư vấn và kiểm tra đáng tin cậy.

>>> Xem thêm:  Những Điều Cần Biết Về Tấm Inox 304 Dày 1mm Và Đơn Vị Cung Cấp Uy Tín

Inox 304 có tốt không? Có an toàn không?

Câu trả lời là CÓ. Inox 304 là một trong những loại thép không gỉ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Inox 304:

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm; hóa chất; y tế; trang trí nhà cửa, công trình;...

  • Độ bền và độ cứng: Inox 304 có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Nó có thể chịu được tác động và va đập mà không bị biến dạng nhanh chóng

  • Dễ dàng bảo dưỡng và vệ sinh: Inox 304 dễ dàng để vệ sinh và duy trì. Nó không bám dính và dễ dàng lau chùi, ngăn ngừa vi khuẩn và sự sinh trưởng của nấm mốc.

inox-304-06

Inox 304 có độ bền cao và dễ dàng bảo dưỡng

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng môi trường và điều kiện sử dụng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của Inox 304. Trong một số trường hợp đặc biệt, như trong môi trường chứa hàm lượng muối cao hoặc môi trường ăn mòn mạnh, có thể cần sử dụng loại Inox khác để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.

Vì vậy, Inox 304 là một vật liệu an toàn và có nhiều ưu điểm, nhưng việc sử dụng nó phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và điều kiện sử dụng.

So sánh inox 304 và 201 loại nào tốt?

Inox 304 và Inox 201 là hai loại thép không gỉ khác nhau với các đặc tính và ứng dụng riêng. Dưới đây là sự so sánh giữa chúng:

  • Thành phần hóa học: Inox 304 có thành phần chính là 18% crom và 8% niken, trong khi Inox 201 có hàm lượng crom thấp hơn khoảng 16-18% và không chứa niken. Do đó, Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn và kháng oxy hóa cao hơn so với Inox 201.
  • Độ bền và độ cứng: Inox 304 có độ bền và độ cứng cao hơn so với Inox 201. Điều này có nghĩa là Inox 304 có khả năng chịu tác động và va chạm tốt hơn và ít dễ biến dạng hơn trong quá trình sử dụng.
  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với Inox 201, đặc biệt là trong môi trường chứa axit. Inox 304 thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
  • Ứng dụng: Inox 304 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, y tế và xây dựng nơi khả năng chống ăn mòn và độ bền cao là yếu tố quan trọng. Inox 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu tính chịu ăn mòn cao như gia dụng, đồ nội thất và ốp lát.

inox-304-07

Inox 304 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp

  • Giá cả: Thông thường, Inox 201 có giá thành thấp hơn so với Inox 304. Điều này là do Inox 201 có thành phần hợp kim đơn giản hơn và không chứa niken, một nguyên liệu đắt đỏ. Tuy nhiên, giá cả cụ thể cũng phụ thuộc vào thị trường cục bộ và yêu cầu sử dụng.

Tuy nhiên, khi lựa chọn giữa Inox 304 và Inox 201, cần xem xét các yêu cầu và điều kiện sử dụng cụ thể. Inox 304 thường được ưu tiên trong các ứng dụng đòi hỏi tính chịu ăn mòn cao và độ bền tốt hơn, trong khi Inox 201 có thể được sử dụng trong các công trình không yêu cầu tính chống ăn mòn cao và hạn chế về ngân sách.

So sánh inox 304 và 316 loại nào tốt?

Inox 304 và Inox 316 là hai loại inox được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ cao, nhưng chúng có một số khác biệt quan trọng. Dưới đây là một số điểm khác nhau cơ bản giữa hai loại inox này

  • Thành phần hóa học: Inox 304 chứa khoảng 18% crom và 8% niken, trong khi Inox 316 có hàm lượng crom khoảng 16-18%, niken khoảng 10-14% và thêm 2-3% molypden. Thành phần molypden trong Inox 316 làm tăng khả năng chống ăn mòn và chống ăn mòn tại môi trường clo nhiễm.
  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 316 có khả năng chống ăn mòn cao hơn so với Inox 304. Đặc biệt, Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường clo nhiễm và môi trường biển. Do đó, Inox 316 thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
  • Độ bền và độ cứng: Inox 316 có độ bền và độ cứng cao hơn so với Inox 304. Điều này làm cho nó có khả năng chịu tác động và va chạm tốt hơn và ít dễ biến dạng hơn trong quá trình sử dụng.

inox-304-08

Inox 316 có độ bền và độ cứng cao hơn so với inox 304

  • Ứng dụng: Cả Inox 304 và Inox 316 đều được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, y tế, xây dựng và hàng hải. Tuy nhiên, Inox 316 thường được ưu tiên trong các ứng dụng yêu cầu tính chống ăn mòn cao hơn, như hệ thống ống dẫn nước biển, các thiết bị chịu môi trường clo nhiễm và các ứng dụng y tế nơi tiếp xúc với dung dịch muối.
  • Giá cả: Thông thường, Inox 316 có giá thành cao hơn so với Inox 304. Điều này là do thành phần hợp kim phong phú hơn của Inox 316 và khả năng chống ăn mòn tốt hơn. Tuy nhiên, giá cả cụ thể cũng phụ thuộc vào thị trường cục bộ và yêu cầu sử dụng.

Thông qua một số so sánh phía trên, chúng ta có thể thấy được loại inox nào tốt hơn. Do giá thành cao hơn so với inox 304, inox 316 sẽ được sử dụng trong các công trình có nguồn ngân sách dồi dào. Tuy nhiên, việc lựa chọn loại inox phù hợp sẽ tùy thuộc vào đặc điểm của từng công trình để tránh lãng phí ngân sách một cách không cần thiết.

>>> Xem thêm:  Tấm Inox 304 Dày 2mm - Vật Liệu Cao Cấp Chất Lượng Cho Mọi Công Trình

S House Decor là đơn vị cung cấp inox 304 chất lượng cao

S House Decor cam kết cung cấp inox 304 chất lượng cao, đảm bảo tính bền, chống ăn mòn và độ bóng của sản phẩm. Chúng tôi sử dụng các nguồn cung ứng đáng tin cậy để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng của inox 304.

Với inox 304 từ S House Decor, khách hàng có thể yên tâm về độ bền, độ ổn định và tính thẩm mỹ của sản phẩm inox được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như ốp inox thang máy, tấm ốp inox , nẹp inox, và nhiều sản phẩm khác.

Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp inox 304 uy tín và chất lượng, hãy liên hệ ngay với S House Decor để chúng tôi có thể tư vấn một cách hoàn toàn miễn phí cho công trình của bạn.

>>> Link tham khảo:  So Sánh Inox 201 Và 304 - Điểm Khác Biệt Và Cách Nhận Biết Quan Trọng

___________________________

THÔNG TIN LIÊN HỆ TƯ VẤN & THI CÔNG

- Hotline: 0385.577.299

- Email: shousedecor.jsc@gmail.com

- Facebook: S-House Decor - Nội thất inox màu

- Website: https://shousedecor.vn

- Địa chỉ: Số 11 Leparc, Gamuda City, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội

Viết bình luận